TT
|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Quyết định công bố (Số,
ngày, tháng, năm)
|
Thời gian giải quyết
(theo ngày làm việc)
|
Cách thức thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1
|
Ngành GD&ĐT
|
5 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực GD - ĐT thuộc
hệ thống GD&ĐT quốc dân và cơ sở khác
|
5
|
|
|
|
|
1
|
1.004441.000.00.00.H41
|
Cho phép cơ sở giáo dục
khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
QĐ 3514 ngày 27/9/2021
của UBND tỉnh
|
10
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
2
|
1.004492.000.00.00.H41
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp
mẫu giáo độc lập
|
QĐ 3514 ngày 27/9/2021
của UBND tỉnh
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
3
|
1.004443.000.00.00.H41
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp
mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
QĐ 3514 ngày 27/9/2021
của UBND tỉnh
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
4
|
1.004485.000.00.00.H41
|
Sáp nhập, chia, tách
nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
QĐ 3514 ngày 27/9/2021
của UBND tỉnh
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
5
|
2.001810.000.00.00.H41
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp
mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
QĐ 3514 ngày 27/9/2021
của UBND tỉnh
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
B2
|
Ngành NN&PTNT
|
11 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực trồng trọt
|
1
|
|
|
|
|
6
|
1.008004.000.00.00.H41
|
Đăng ký chuyển đổi cơ
cấu cây trồng từ đất trồng lúa
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực khoa học công
nghệ và môi trường
|
2
|
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
7
|
1.003596.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch
khuyến nông địa phương
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
8
|
1.008838.000.00.00.H41
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp
cận
nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
3224/QĐ-UBND
ngày 10/10/2023
|
3
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
III
|
Lĩnh vực phòng chống
thiên tai
|
5
|
|
|
|
|
9
|
2.002163.000.00.00.H41
|
Đăng ký kê khai hoạt
động chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản
ban đầu
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
7
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
10
|
2.002161.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do
dịch bệnh
|
1796/QĐ-UBND ngày 26/6/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
11
|
2.002162.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do
thiên tai
|
1796/QĐ-UBND ngày
26/6/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
12
|
1.010091.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh,
trợ cấp thiên tai cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong
trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
1796/QĐ-UBND ngày
26/6/2023
|
25
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
13
|
1.010092.000.00.00.H41
|
Trợ cấp tiền tuất, tai
nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khá nặng lao động từ 5% trở lên) cho
lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm y tế
, bảo hiểm xã hội
|
1796/QĐ-UBND ngày
26/6/2023
|
30
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực thủy lợi
|
3
|
|
|
|
|
14
|
2.001621.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng
phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm (đối
với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp
khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
7
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
15
|
1.003446.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt
phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình
thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
16
|
1.003440.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt
phương án ứng phó với tình hướng khẩn xấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
2143/QĐ-UBND ngày 28/6/2021
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
B3
|
Ngành Nội vụ
|
(15 thủ tục)
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực: Thi đua khen
thưởng
|
5
|
|
|
|
|
17
|
1.000775.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
18
|
2.000337.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc
chuyên đề
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
19
|
2.000337.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích đột xuất
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
20
|
1.000748.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã cho gia đình
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
21
|
2.000385.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng danh hiệu
Lao động tiên tiến
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực: Tôn giáo
|
10
|
|
|
|
|
22
|
2.000509.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký hoạt
động tín ngưỡng
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
23
|
1.001028.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký bổ sung
hoạt động tín ngưỡng
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
24
|
1.001055.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký sinh
hoạt tôn giáo tập trung
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
25
|
1.001078.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
Ngay sau khi nhận được
văn bản thông báo theo quy định
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
26
|
1.001085.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo danh
mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo
ở một xã
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
Ngay sau khi nhận được
văn bản thông báo theo quy định
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
27
|
1.001090.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký thay
đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
28
|
1.001098.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị thay
đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
29
|
1.001109.000.00.00.H41
|
Thủ tục đề nghị thay
đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
đến địa bàn xã khác
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
20
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
30
|
1.001156.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo về
việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
Ngay sau khi nhận được
văn bản thông báo theo quy định
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
31
|
1.001167.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ
chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo,
tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
QĐ số 4006/QĐ-UBND ngày
29/10/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
|
Ngay sau khi nhận được
văn bản thông báo theo quy định
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
B4
|
Ngành Tư pháp
|
40 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực hộ tịch
|
20
|
|
|
|
|
32
|
1.001193.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
1
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
33
|
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
1
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
34
|
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
1
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
35
|
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận
cha, mẹ, con
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3 đến 8
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
36
|
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3 đến 8
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
37
|
1.004837.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
38
|
1.004845.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký chấm
dứt giám hộ
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
2
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
39
|
2.000748.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải
chính hộ tịch cho người dưới 14 tuổi, bổ sung hộ tịch cho công dân Việt Nam
cư trú trong nước
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3 đến 6 (1 với bổ sung
hộ tịch)
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
40
|
1.004873.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp giấy xác
nhận Tình trạng hôn nhân
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3 đến 23
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
41
|
1.000593.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
lưu động
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
42
|
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh lưu động
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND
ngày 10/11/2023
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
43
|
1.000419.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
lưu động
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND
ngày 10/11/2023
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
44
|
1.004884.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại
khai sinh
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
5 đến 25
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
45
|
1.004772.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai
sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
5 đến 25
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
46
|
1.004746.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại kết
hôn
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
5 đến 25
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
47
|
1.005461.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký lại
khai tử
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
5 đến 10
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
48
|
2.000986.000.00.00.H41
|
Thủ tục Liên thông thủ
tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y
tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
4-6 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
49
|
HT_01
|
Thủ tục Liên thông thủ
tục hành chính về đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử
tuất/hỗ trợ chi phí mai táng/hưởng mai táng phí
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
18 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
50
|
2.000635.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao
trích lục hộ tịch
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
1
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
51
|
|
Xác nhận hộ tịch
|
Quyết định số 3679 /QĐ-UBND ngày 10/11/2023
|
3-10 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hoặc DVBC
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực chứng thực
|
11
|
|
|
|
|
52
|
2.000908.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao từ
sổ gốc
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1
|
Trực tiếp
hoặc DVBC
|
|
|
53
|
2.000815.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực bản
sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt
Nam cấp hoặc chứng nhận.
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1-2 ngày
|
Trực tiếp
hoặc DVBC
|
|
|
54
|
2.001019.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực di
chúc
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
2
|
Trực tiếp
|
|
|
55
|
2.000884.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực chữ
ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ
và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1
|
Trực tiếp
|
|
|
56
|
2.000913.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực việc
sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1
|
Trực tiếp
|
|
|
57
|
2.000927.000.00.00.H41
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót
trong hợp đồng, giao dịch
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1
|
Trực tiếp
|
|
|
58
|
2.000942.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao có
chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
1
|
Trực tiếp
hoặc DVBC
|
|
|
59
|
2.001016.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
2
|
Trực tiếp
|
|
|
60
|
2.001035.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực hợp
đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
2
|
Trực tiếp
|
|
|
61
|
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn
bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
2
|
Trực tiếp
|
|
|
62
|
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn
bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Quyết định số
4077/QĐ-UBND
ngày 08/12/2023
|
2
|
Trực tiếp
|
|
|
|
III.
|
Lĩnh vực bồi thường nhà
nước
|
1
|
|
|
|
|
63
|
2.002165.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết yêu
cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt
hại
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
34 đến 54 (Có thể kéo
dài thêm 25 ngày)
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực con nuôi
|
2
|
|
|
|
|
64
|
2.001263.000.00.00.H41
|
Đăng ký việc nuôi con
nuôi trong nước
|
Quyết định 4207/QĐ-UBND
ngày 18/12/2023
|
30
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
65
|
2.001255.000.00.00.H41
|
Đăng ký lại việc nuôi
con nuôi trong nước
|
Quyết định 4207/QĐ-UBND
ngày 18/12/2023
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
|
V
|
Phổ biến giáo dục pháp
luật
|
6
|
|
|
|
|
66
|
2.000373.000.00.00.H41
|
Thủ tục Công nhận hòa
giải viên
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
67
|
2.000333.000.00.00.H41
|
Thủ tục Công nhận tổ
trưởng Tổ hòa giải
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
68
|
2.000930.000.00.00.H41
|
Thủ tục thôi làm hòa
giải viên
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
69
|
2.002080.000.00.00.H41
|
Thủ tục thanh toán thù
lao cho Hòa giải viên
|
Quyết định số 3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
70
|
2.001457.000.00.00.H41
|
Thủ tục Công nhận tuyên
truyền viên pháp luật
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
71
|
2.001449.000.00.00.H41
|
Thủ tục Cho thôi làm
tuyên truyền viên pháp luật
|
Quyết định số
3729/QĐ-UBND
ngày 11/10/2021
|
3
|
Trực tiếp, trực tuyến
DVBC
|
|
|
|
B5
|
Ngành Thanh tra
|
4 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Thanh tra
|
4
|
|
|
|
|
72
|
|
Tiếp công dân
|
2301/QĐ-UBND
ngày 05/8/2022
|
10
|
Trực tiếp, DVBC
|
|
|
73
|
|
Giải quyết khiếu nại
lần đầu
|
3251/QĐ-UBND
ngày 06/9/2021
|
30-45 ngày
|
Trực tiếp, DVBC
|
|
|
74
|
|
Giải quyết tố cáo
|
3089/QĐ-UBND
ngày 12/9/2020
|
30 ngày, gia hạn
không quá 30 ngày
|
Trực tiếp, DVBC
|
|
|
75
|
|
Xử lý đơn
|
2301/QĐ-UBND
ngày 05/8/2022
|
10
|
Trực tiếp, DVBC
|
|
|
|
B6
|
Ngành Văn hóa - Thông tin
|
8 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực văn hóa cơ sở
|
2
|
|
|
|
|
76
|
1.003622.000.00.00.H41
|
Thông báo tổ chức lễ
hội
|
Quyết định số
1183/QĐ-UBND ngày 27/4/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
77
|
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình
văn hóa
|
Sao y số:90 /SY-UBND ngày 25/1/2024
|
10
|
Trực tiếp
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực thư viện
|
3
|
|
|
|
|
78
|
1.008901.000.00.00.H41
|
Thông báo thành lập thư
viện đối với thư viện cộng đồng
|
Quyết định số
1183/QĐ-UBND ngày 27/4/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
79
|
1.008902.000.00.00.H41
|
Thông báo sáp nhập, hợp
nhất , chia, tách thư viện đối với thư
viện cộng đồng
|
Quyết định số
1183/QĐ-UBND ngày 27/4/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
80
|
1.008903.000.00.00.H41
|
Thông báo chấm dứt hoạt
động thư viện cộng đồng
|
Quyết định số
1183/QĐ-UBND ngày 27/4/2023
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
III
|
Lĩnh vực gia đình
|
2
|
|
|
|
|
81
|
1.012084.000.00.00.H41
|
Cấm tiếp xúc theo Quyết
định của Chủ tịch UBND cấp xã
|
Quyết định 250/QĐ-UBND
ngày 31/01/2024
|
12h
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
82
|
1.012085.000.00.00.H41
|
Hủy bỏ Quyết định cấm
tiếp xúc
|
Quyết định 250/QĐ-UBND
ngày 31/01/2024
|
12h
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực Thể dục thể
thao
|
1
|
|
|
|
|
83
|
|
Thủ tục công nhận câu
lạc bộ thể thao cơ sở
|
Quyết định số
1183/QĐ-UBND ngày 27/4/2023
|
7
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
B7
|
Ngành Tài nguyên - Môi trường
|
3
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực đất đai
|
1
|
|
|
|
|
84
|
1,003,554
|
Hòa giải tranh chấp đất
đai
|
Quyết định 1645/QĐ-UBND
ngày 10/6/2022
|
Không quá 45 ngày
|
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực môi trường
|
2
|
|
|
|
|
85
|
1.010736.000.00.00.H41
|
Tham vấn trong đánh giá
tác động môi trường (cấp xã)
|
4263/QĐ-UBND ngày
20/12/2023
|
Tối đa là 15 (mười
lăm) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, hợp lệ
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
86
|
1.004082.000.00.00.H41
|
Xác nhận hợp đồng tiếp
cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (cấp xã)
|
4263/QĐ-UBND ngày
20/12/2023
|
Tối đa là 03 (ba)
ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, hợp lệ
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
B8
|
Ngành Lao động & TBXH
|
16 thủ tục
|
|
|
|
|
|
I
|
Lĩnh vực người có công
|
1
|
|
|
|
|
87
|
1.010833.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận thân
nhân của người có công
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
8
|
|
|
|
|
88
|
2.000355.000.00.00.H41
|
Đăng ký hoạt động đối
với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn.
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
10
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
89
|
2.000751.000.00.00.H41
|
Trợ giúp xã hội khẩn
cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
2
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
90
|
1.001699.000.00.00.H41
|
Xác định, xác định lại
mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
8 đến 10
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
91
|
1.001653.000.00.00.H41
|
Đổi, cấp lại Giấy xác
nhận khuyết tật
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
92
|
1.011606.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ
cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
93
|
1.011607.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ
cận nghèo thường xuyên hăng năm.
|
|
15 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
94
|
1.011608.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ thoát
nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hàng năm.
|
|
15 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
95
|
1.011609.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ làm nông
nghiệp, lâm nghiệp,
ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình.
|
|
15 ngày
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
|
III
|
Lĩnh vực phòng chống tệ
nạn xã hội
|
1
|
|
|
|
|
96
|
1.010941.000.00.00.H41
|
Đăng ký cai nghiện ma
túy tự nguyện
|
|
3
|
Trực tiếp
|
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực bảo vệ chăm
sóc trẻ em
|
6
|
|
|
|
|
97
|
1.004946.000.00.00.H41
|
Áp dụng các biện pháp
can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người
gây tổn hại cho trẻ em
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2022
|
12
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
98
|
1.004944.000.00.00.H41
|
Chấm dứt việc chăm sóc
thay thế cho trẻ em
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2023
|
5
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
99
|
2.001947.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ
trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột,
bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2024
|
7
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
100
|
1.004941.000.00.00.H41
|
Đăng ký nhận chăm sóc
thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc
thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2025
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
101
|
2.001944.000.00.00.H41
|
Thông báo nhận chăm sóc
thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc
thay thế là người thân thích của trẻ em
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2026
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|
102
|
2.001942.000.00.00.H41
|
Chuyển trẻ em đang được
chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm
sóc thay thế
|
QĐ 2373QĐ-UBND ngày
22/8/2027
|
15
|
Trực tiếp, trực tuyến
hay DVBC
|
|
|